Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.flu.e/

Ngoại động từ

sửa

renflouer ngoại động từ /ʁɑ̃.flu.e/

  1. Trục (tàu mắc cạn).
  2. (Nghĩa bóng) Cứu trợ.
    Renflouer une entreprise — cứu trợ một xí nghiệp

Tham khảo

sửa