Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
renflouer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.flu.e/
Ngoại động từ
sửa
renflouer
ngoại động từ
/ʁɑ̃.flu.e/
Trục
(tàu mắc cạn).
(
Nghĩa bóng
)
Cứu trợ
.
Renflouer
une entreprise
— cứu trợ một xí nghiệp
Tham khảo
sửa
"
renflouer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)