Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
échographie
/e.kɔ.ɡʁa.fi/
échographie
/e.kɔ.ɡʁa.fi/

échographie gc /e.kɔ.ɡʁa.fi/

  1. (Y học) Chứng lắp chữ viết.
  2. Siêu âm.

Tham khảo

sửa