écheveau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛʃ.vɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écheveau /ɛʃ.vɔ/ |
écheveaux /ɛʃ.vɔ/ |
écheveau gđ /ɛʃ.vɔ/
- Thuộc sợi.
- (Nghĩa bóng) Sự rắc rối, sự chằng chịt.
- Démêler l’écheveau — gỡ sự rắc rối
- Un écheveau de rues — đường phố chằng chịt
Tham khảo
sửa- "écheveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)