échec
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échec /e.ʃɛk/ |
échecs /e.ʃɛk/ |
échec gđ /e.ʃɛk/
- Sự thất bại, sự hỏng thi.
- (Đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng.
- échec et mat — nước chiếu tướng bí
- (Số nhiều) Cờ, quân cờ.
- Jouer aux échecs — chơi cờ
- Des échecs en ivoire — quân cờ bằng ngà
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | échec /e.ʃɛk/ |
échecs /e.ʃɛk/ |
Giống cái | échec /e.ʃɛk/ |
échecs /e.ʃɛk/ |
échec /e.ʃɛk/
- (Être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "échec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)