Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
échec
/e.ʃɛk/
échecs
/e.ʃɛk/

échec /e.ʃɛk/

  1. Sự thất bại, sự hỏng thi.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng.
    échec et mat — nước chiếu tướng bí
  3. (Số nhiều) Cờ, quân cờ.
    Jouer aux échecs — chơi cờ
    Des échecs en ivoire — quân cờ bằng ngà

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực échec
/e.ʃɛk/
échecs
/e.ʃɛk/
Giống cái échec
/e.ʃɛk/
échecs
/e.ʃɛk/

échec /e.ʃɛk/

  1. (Être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa