échappement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃap.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échappement /e.ʃap.mɑ̃/ |
échappements /e.ʃap.mɑ̃/ |
échappement gđ /e.ʃap.mɑ̃/
- (Kỹ thuật) Sự xả (hơi); bộ xả hơi.
- Con thả, con ngựa (ở đồng hồ).
- Như échappée.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thoát khỏi.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "échappement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)