Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échanson
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃɑ̃.sɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
échanson
/e.ʃɑ̃.sɔ̃/
échansons
/e.ʃɑ̃.sɔ̃/
échanson
gđ
/e.ʃɑ̃.sɔ̃/
(
Thân mật
)
Người
rót
rượu
,
người
mời
rượu
.
(
Sử học
)
Quan
hầu
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
échanson
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)