Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échalier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
échaliers
/e.ʃa.lje/
échaliers
/e.ʃa.lje/
échalier
gđ
Thang
tréo
qua
giậu
.
Hàng giậu
bằng
cành
cây
;
hàng giậu
tạm thời
(ở ruộng).
Tham khảo
sửa
"
échalier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)