Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écarteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kaʁ.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écarteur
/e.kaʁ.tœʁ/
écarteur
/e.kaʁ.tœʁ/
écarteur
gđ
/e.kaʁ.tœʁ/
Người
chọc
rồi
né tránh
(trong trò đua bò).
(
Y học
)
Cái
panh
.
Tham khảo
sửa
"
écarteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)