écailler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ka.je/
Ngoại động từ sửa
écailler ngoại động từ /e.ka.je/
- Đánh vảy.
- écailler un poisson — đánh vảy cá
- Tách vỏ (sò, trai).
- Làm bong, làm tróc.
- écailler des dorures — làm tróc những chỗ mạ vàng
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trang trí bằng hình vảy cá.
Tham khảo sửa
- "écailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)