Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.bwœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éboueur
/e.bwœʁ/
éboueurs
/e.bwœʁ/

éboueur /e.bwœʁ/

  1. Người dọn bùn rác, người hốt rác (ở đường phố).

Tham khảo

sửa