Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

ébarbeur

  1. Thợ giũa xờm (ở đồ đúc).
  2. (Nông nghiệp) Máy bỏ râu (hạt đại mạch).

Danh từ sửa

ébarbeur gc

  1. (Kỹ thuật) Máy gọt xờm (ở đồ đúc).

Tham khảo sửa