Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít åndsnærværelse åndsnærværelsen
Số nhiều åndsnærværelser åndsnærværelsene

åndsnærværelse

  1. Sự tỉnh trí, lanh trí (để đối phó với việc gì).
    Han hadde åndsnærværelse til å ringe politiet straks.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa