Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
åker
åkeren
Số nhiều
åkrer
åkrene
åker
gđ
Đồng, đồng
ruộng
,
cánh
đồng.
å arbeide på
åkeren
åker
og eng
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
åkerbruk
gđ
:
Canh nông
,
canh tác
.
(1)
byggåker
: Đồng
lúa
mạch
.
(1)
potetåker
: Đồng
khoai tây
.
Tham khảo
sửa
"
åker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)