Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áo gối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːw
˧˥
ɣoj
˧˥
a̰ːw
˩˧
ɣo̰j
˩˧
aːw
˧˥
ɣoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːw
˩˩
ɣoj
˩˩
a̰ːw
˩˧
ɣo̰j
˩˧
Danh từ
sửa
áo gối
Vỏ
bọc
ngoài
chiếc
gối
.
Tặng cô dâu chú rể một đôi
áo gối
thêu.
Tham khảo
sửa
"
áo gối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)