Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ái khanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Đại từ nhân xưng
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm
Hán-Việt
của
愛卿
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːj
˧˥
xajŋ
˧˧
a̰ːj
˩˧
kʰan
˧˥
aːj
˧˥
kʰan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˩˩
xajŋ
˧˥
a̰ːj
˩˧
xajŋ
˧˥˧
Đại từ nhân xưng
sửa
ái khanh
Từ
vua chúa
dùng để gọi
quan thần
yêu thích
khi nói với người ấy.
Tiếng dùng để gọi
vợ
hay người
đàn bà
được
sủng ái
thời xưa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ái khanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Nghĩa từ Ái khanh