Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yêu thích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
yêu
+
thích
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
tʰïk
˧˥
iəw
˧˥
tʰḭ̈t
˩˧
iəw
˧˧
tʰɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
tʰïk
˩˩
iəw
˧˥˧
tʰḭ̈k
˩˧
Động từ
sửa
yêu
thích
Yêu
và
thích
(
nói khái quát
)
.
Được làm công việc mà mình
yêu thích
.