Chữ Latinh sửa

Ĩ U+0128, Ĩ
LATIN CAPITAL LETTER I WITH TILDE
Thành phần:I [U+0049] + ◌̃ [U+0303]
ħ
[U+0127]
Latin Extended-A ĩ
[U+0129]

Mô tả sửa

Ĩ (chữ thường ĩ)

  1. Chữ I viết hoa với dấu ngã ◌̃ (tilde).

Xem thêm sửa

Tiếng Việt sửa

Tra từ bắt đầu bởi
Ĩ

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iʔi˧˥i˧˩˨i˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˧i˧˩˨˨

Từ tương tự sửa

Âm tiết sửa

Ĩ

  1. Âm tiết kết hợp hạn chế.

Mô tả sửa

Ĩ

  1. Ký tự I viết hoa với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm sửa

Tiếng ǃXóõ sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng ǃXóõ.
    Ĩ'ÌĨKHÔNG

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Tiếng Bồ Đào Nha cổ sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái Latinh viết hoa biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Bồ Đào Nha cổ.
    VĨIRĐI TỚI

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Tiếng Bru sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bru.
    Ĩ-par-ĩLời nói cay đắng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 276

Tiếng Gikuyu sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gikuyu.
    ĨĩVâng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Benson, T.G. (1964) Kikuyu-English dictionary, Oxford: Clarendon Press., tr. 197

Tiếng Guaraní sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Guaraní.
    TĨMŨI

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004

Tiếng Hrê sửa

Mô tả sửa

Ĩ

  1. Ký tự i viết hoa với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Hrê.
    Ĩu cwànÁo quần

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Oliver Trebilco (2018), Hrê - English Dictionary, i (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Mường sửa

Mô tả sửa

Ĩ

  1. Ký tự i viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Mường.
    BĨ CẢOBỊ CÁO

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Tham khảo sửa

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Nùng sửa

Mô tả sửa

Ĩ

  1. Ký tự I viết hoa có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
    BĨBỊ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Tham khảo sửa

  1. Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học

Tiếng Tupi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái Latinh viết hoa dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Tupi.
    MIRĨNHỎ BÉ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Bồ Đào Nha" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Wayampi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĩ

  1. Chữ cái Latinh viết hoa dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Wayampi.
    SĨTRẮNG

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ĩ

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Bồ Đào Nha" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Françoise Grenand, Raymond Alasuka (2023), Wayampi Dictionary, (bằng tiếng Anh)