Õ
Đa ngữ sửa
|
Mô tả sửa
Chữ cái sửa
Õ
Xem thêm sửa
Tiếng Estonia sửa
Chữ cái sửa
Õ
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ Õ, Ō, Ȯ. Ban đầu là chữ cái O với chữ cái N phía trên.
Cách phát âm sửa
- IPA: /õ/
Chữ cái sửa
Õ
Tiếng Sami Skolt sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɘ/ (âm vị)
Chữ cái sửa
Õ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Skolt Sami, được viết bằng hệ chữ Latin.