Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
zwaar zware zwaars
So sánh hơn zwaarder zwaardere zwaarders
So sánh nhất zwaarst zwaarste

Tính từ

sửa

zwaar (so sánh hơn zware, so sánh nhất zwaarder)

  1. nặng: có trọng lượng hoặc khối lượng cao

Từ dẫn xuất

sửa

zwaargewicht

Trái nghĩa

sửa

licht