Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

zincograph

  1. (Ngành in) Bản kẽm.
  2. (Như) Zincography.

Ngoại động từ sửa

zincograph ngoại động từ

  1. In bằng bản kẽm.
  2. Khắc (ảnh... ) lên kẽm.

Nội động từ sửa

zincograph nội động từ

  1. Khắc lên kẽm.

Tham khảo sửa