Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zincograph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
zincograph
(
Ngành in
)
Bản kẽm
.
(
Như
)
Zincography
.
Ngoại động từ
sửa
zincograph
ngoại động từ
In
bằng
bản kẽm
.
Khắc
(ảnh... )
lên
kẽm
.
Nội động từ
sửa
zincograph
nội động từ
Khắc
lên
kẽm
.
Tham khảo
sửa
"
zincograph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)