Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zéphyr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ze.fiʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
zéphyr
/ze.fiʁ/
zéphyrs
/ze.fiʁ/
zéphyr
gđ
/ze.fiʁ/
Gió
nhẹ
,
gió
hiu hiu
.
Vải
zêfia
(một thứ vải phin dùng may quần áo lót, quần áo trẻ em... ).
Tham khảo
sửa
"
zéphyr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)