Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zébrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ze.bʁe/
Ngoại động từ
sửa
zébrer
ngoại động từ
/ze.bʁe/
Kẻ
đường
vằn
;
vạch
ngoằn ngoèo
.
Eclairs qui
zèbrent
le ciel
— chớp vạch ngoằn ngoèo trên bầu trời
Tham khảo
sửa
"
zébrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)