Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

zébrer ngoại động từ /ze.bʁe/

  1. Kẻ đường vằn; vạch ngoằn ngoèo.
    Eclairs qui zèbrent le ciel — chớp vạch ngoằn ngoèo trên bầu trời

Tham khảo sửa