yte
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å yte |
Hiện tại chỉ ngôi | yter |
Quá khứ | yta, ytet, ytte |
Động tính từ quá khứ | yta, ytet, ytt |
Động tính từ hiện tại | — |
yte
- Cho, cấp cho, cung cấp, cung ứng.
- å yte et bidrag til noe
- En idrettsmann må yte sitt aller beste.
- å trimme en motor til å yte mer
- å yte motstand mot noe(n)
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "yte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)