Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
youthful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuːθ.fəl/
Tính từ
sửa
youthful
/ˈjuːθ.fəl/
Trẻ
,
trẻ tuổi
.
to look
youthful
— trông còn trẻ
(
Thuộc
)
Tuổi
thanh niên
, (thuộc)
tuổi trẻ
.
Tham khảo
sửa
"
youthful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)