Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
youngling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjəŋ.lɪŋ/
Danh từ
sửa
youngling
/ˈjəŋ.lɪŋ/
(
Thơ ca
)
Thanh niên
,
thiếu nữ
.
Thú
con
,
chim
con
.
younglings of the flock
— những con cừu non
Tham khảo
sửa
"
youngling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)