Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yole
/jɔl/
yoles
/jɔl/

yole gc /jɔl/

  1. Xuồng iôn, xuồng bơi nhẹ.

Tham khảo

sửa