Tiếng Anh

sửa

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

yogourt (số nhiều yogourts)

  1. (  Canada) Sữa chua, da ua.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jɔ.ɡuʁ/
  Canada (Lac-Saint-Jean)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yogourt
/jɔ.ɡuʁ/
yogourt
/jɔ.ɡuʁ/

yogourt /jɔ.ɡuʁ/

  1. (Canada) Sữa chua.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa