Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yoghurt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ đồng âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
yoghurt
Từ đồng âm
sửa
yogurt
yogourt
(
Canada
)
Danh từ
sửa
yoghurt
(
số nhiều
yoghurts
)
Sữa chua
,
da ua
.
Đồng nghĩa
sửa
yogurt
yogourt
(
Canada
)
yoghourt
(
cũ
)
Tham khảo
sửa
"
yoghurt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)