yoghourt
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửayoghourt (số nhiều yoghourts)
- (Cũ) Xem yoghurt
Tham khảo
sửa- "yoghourt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /jɔ.ɡuʁt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
yoghourt /jɔ.ɡuʁt/ |
yoghourt /jɔ.ɡuʁt/ |
yoghourt gđ /jɔ.ɡuʁt/
- Như yogourt.
Tham khảo
sửa- "yoghourt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)