Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

yoghourt (số nhiều yoghourts)

  1. () Xem yoghurt

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jɔ.ɡuʁt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yoghourt
/jɔ.ɡuʁt/
yoghourt
/jɔ.ɡuʁt/

yoghourt /jɔ.ɡuʁt/

  1. Như yogourt.

Tham khảo

sửa