yndling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yndling | yndlingen |
Số nhiều | yndlinger | yndlingene |
yndling gđ
- Người được ưa chuộng, mến chuộng, ưa thích.
- Hun var morens yndling.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) yndlingsdrikk gđ: Thức uống được ưa chuộng.
- (1) yndlingsrett gđ: Món ăn được ưa chuộng.
- (1) yndlingsmelodi gđ: Bản nhạc được ưa chuộng.
Tham khảo
sửa- "yndling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)