Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít yndling yndlingen
Số nhiều yndlinger yndlingene

yndling

  1. Người được ưa chuộng, mến chuộng, ưa thích.
    Hun var morens yndling.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa