yen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjɛn/
Danh từ
sửayen /ˈjɛn/
Danh từ
sửayen /ˈjɛn/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng.
Nội động từ
sửayen nội động từ /ˈjɛn/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng.
Tham khảo
sửa- "yen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /jɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
yen /jɛn/ |
yens /jɛn/ |
yen gđ /jɛn/
Tham khảo
sửa- "yen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)