Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

yen /ˈjɛn/

  1. Đồng yên (tiền Nhật Bản).

Danh từ

sửa

yen /ˈjɛn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng.

Nội động từ

sửa

yen nội động từ /ˈjɛn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yen
/jɛn/
yens
/jɛn/

yen /jɛn/

  1. Đồng yên (tiền Nhật Bản).

Tham khảo

sửa