Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Beja
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjæm/
Danh từ
sửa
yam
/ˈjæm/
(
Thực vật học
)
khoai từ
;
khoai
mỡ
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Khoai lang
.
Tham khảo
sửa
"
yam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Beja
sửa
Danh từ
sửa
yam
nước
.