Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yêu đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
ɗə̤ːj
˨˩
iəw
˧˥
ɗəːj
˧˧
iəw
˧˧
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
ɗəːj
˧˧
iəw
˧˥˧
ɗəːj
˧˧
Động từ
sửa
yêu đời
Luôn
lạc quan
,
vui vẻ
và
tin tưởng
vào
cuộc sống
.
Tâm hồn lạc quan,
yêu đời
.
Tham khảo
sửa
Yêu đời,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam