Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuân đình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swən
˧˧
ɗï̤ŋ
˨˩
swəŋ
˧˥
ɗïn
˧˧
swəŋ
˧˧
ɗɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swən
˧˥
ɗïŋ
˧˧
swən
˧˥˧
ɗïŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
xuân đình
Có thể
hiểu
là
nơi
xum họp
,
vui vẻ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xuân đình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)