Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzi.ˌbɛk/

Danh từ

sửa

xebec /ˈzi.ˌbɛk/

  1. (Hàng hải) Thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở Địa trung hải).

Tham khảo

sửa