Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xảo ngôn, lệnh sắc, tiển hĩ nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Thành ngữ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán
巧言令色,鮮矣仁
.
Thành ngữ
sửa
xảo ngôn, lệnh sắc, tiển hĩ nhân
Trong những người có lời nói khéo léo, đáng mặt hiền lành, thì ít có kẻ nhân.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: He who utters sweet talk and pretentious words does not have much benevolence.
Tiếng Nhật
:
巧言令色