Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xảo biện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːw
˧˩˧
ɓiə̰ʔn
˨˩
saːw
˧˩˨
ɓiə̰ŋ
˨˨
saːw
˨˩˦
ɓiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːw
˧˩
ɓiən
˨˨
saːw
˧˩
ɓiə̰n
˨˨
sa̰ːʔw
˧˩
ɓiə̰n
˨˨
Tính từ
sửa
xảo biện
Khả năng
sử dụng
ngôn từ
khéo léo
để
tranh cãi
.
Có tài
xảo biện
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
eloquent