Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wryneck
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪ.ˌnɛk/
Danh từ
sửa
wryneck
/ˈrɑɪ.ˌnɛk/
(
Y học
)
Chứng
vẹo cổ
.
(
Động vật học
)
Chim
vẹo cổ
.
Tham khảo
sửa
"
wryneck
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)