Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.ˌnɛk/

Danh từ

sửa

wryneck /ˈrɑɪ.ˌnɛk/

  1. (Y học) Chứng vẹo cổ.
  2. (Động vật học) Chim vẹo cổ.

Tham khảo

sửa