Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

wrenching emptiness

  1. Nỗi trống trải vô bờ.
    A wrenching emptiness, hurting like a deep wound (Một nỗi trống trải vô bờ, cứ như trong lòng có vết thương sâu lắm).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)