Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜː.əld.lɪŋ/

Danh từ sửa

worldling /ˈwɜː.əld.lɪŋ/

  1. Người trần tục.
  2. Người thời lưu.

Tham khảo sửa