Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
workaholic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌwɜː.kə.ˈhɔ.lɪk/
Danh từ
sửa
workaholic
/ˌwɜː.kə.ˈhɔ.lɪk/
(
Thgt
)
Người
tham
công
tiếc
việc
(người mê mải làm việc khó dừng lại được).
Tham khảo
sửa
"
workaholic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)