Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wordless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
word
+
-less
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɜːd.ləs/
Tính từ
sửa
wordless
Không
lời
;
lặng
đi
không
nói
được (vì ngạc nhiên, sợ hãi).
(
Phật giáo
)
vô ngôn
.
wordless
Dhamma
— Giáo pháp
vô ngôn
Tham khảo
sửa
"
wordless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)