Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woolsack
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsæk/
Danh từ
sửa
woolsack
/.ˌsæk/
Đệm
ngồi
nhồi
len
(của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh).
to take seat on the
woolsack
— khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)
Tham khảo
sửa
"
woolsack
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)