Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

woollen

  1. Bằng len.
    woollen material — hàng len
  2. (Thuộc) Len dạ.
    woollen trade — nghề buôn bán len dạ

Danh từ

sửa

woollen ((thường) số nhiều)

  1. Hàng len.

Tham khảo

sửa