Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woollen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
woollen
Bằng
len
.
woollen
material
— hàng len
(
Thuộc
)
Len dạ
.
woollen
trade
— nghề buôn bán len dạ
Danh từ
sửa
woollen
((thường)
số nhiều
)
Hàng
len
.
Tham khảo
sửa
"
woollen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)