Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
womenfolk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪ.mən.ˌfoʊk/
Danh từ
sửa
womenfolk
/ˈwɪ.mən.ˌfoʊk/
Nữ giới
, giới đàn bà.
Đàn bà
con gái
(trong gia đình).
Nữ quyến
, phụ nữ trong nhà.
Tham khảo
sửa
"
womenfolk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)