Tiếng Anh

sửa
 
wolverine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌwʊl.və.ˈrin/

Danh từ

sửa

wolverine /ˌwʊl.və.ˈrin/

  1. (Động vật học) Chồn gulo.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (wolverine) dân Mi-si-gan.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)