Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woesome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
woesome
Buồn rầu
,
thiểu não
(người).
Đáng
buồn
, đáng
thương
.
a woeful event
— một sự việc đáng buồn
Đau
khổ
,
thống khổ
, đầy
tai
ương.
a woeful period
— một thời kỳ đau khổ
Tham khảo
sửa
"
woesome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)