Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

woeful

  1. Buồn rầu, thiểu não (người).
  2. Đáng buồn, đáng thương.
    a woeful event — một sự việc đáng buồn
  3. Đau khổ, thống khổ, đầy tai ương.
    a woeful period — một thời kỳ đau khổ

Tham khảo

sửa