woe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈwoʊ] |
Danh từ
sửawoe /ˈwoʊ/
- Sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ.
- woe is me! — ôi khổ tôi chưa!
- (Số nhiều) Tai hoạ, tai ương.
- poverty, illness and other woes — nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
Tham khảo
sửa- "woe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)