Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwoʊd/
Danh từ
sửa
woad
/ˈwoʊd/
(
Thực vật học
)
Cây
tùng
lam
,
cây
cái
nhuộm
.
Chất
tùng
lam
(lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm).
Nội động từ
sửa
woad
nội động từ
/ˈwoʊd/
Nhuộm
bằng
chất
tùng
lam
.
Tham khảo
sửa
"
woad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)